Có 2 kết quả:
按脈 àn mài ㄚㄋˋ ㄇㄞˋ • 按脉 àn mài ㄚㄋˋ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bắt mạch, lấy mạch
Từ điển Trung-Anh
to feel (take) the pulse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bắt mạch, lấy mạch
Từ điển Trung-Anh
to feel (take) the pulse
Bình luận 0